Có 2 kết quả:
銅牌 tóng pái ㄊㄨㄥˊ ㄆㄞˊ • 铜牌 tóng pái ㄊㄨㄥˊ ㄆㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bronze medal
(2) bronze plaque bearing a business name or logo etc
(3) CL:枚[mei2]
(2) bronze plaque bearing a business name or logo etc
(3) CL:枚[mei2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bronze medal
(2) bronze plaque bearing a business name or logo etc
(3) CL:枚[mei2]
(2) bronze plaque bearing a business name or logo etc
(3) CL:枚[mei2]
Bình luận 0